GIÁ CƯỚC HOME INTERNET VÀ GÓI TÍCH HỢP HOME TV
Các gói cước sẽ áp dụng từ 01/06/2019.1. Gói cước Home Internet:
STT |
Tên gói cước |
Home 1 |
Home 2 |
Home 3 |
1 |
Quy định tốc độ |
|||
|
Tốc độ tối đa trong nước |
30Mbps |
40Mbps |
50Mbps |
|
Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa |
14,7 Mbps |
18 Mbps |
20,5 Mbps |
|
Tốc độ truy cập quốc tế tối thiểu |
Không |
Không |
Không |
2 |
Địa chỉ IP |
Động |
Động |
Động |
3 |
Giá các gói cước (đồng/thuê bao) (đã bao gồm VAT) |
|||
|
Gói Hàng tháng |
189.000 |
219.000 |
259.000 |
|
Gói 07 tháng |
1.134.000 |
1.314.000 |
1.554.000 |
|
Gói 15 tháng |
2.268.000 |
2.628.000 |
3.108.000 |
STT |
Tên gói cước |
Home TV1 |
Home TV2 |
Home TV3 |
1 |
Cơ cấu gói cước |
Fiber 30 Mbps MyTV chuẩn (STB) |
Fiber 40 Mbps MyTV NC (STB) |
Fiber 50 Mbps MyTV VIP (STB) |
2 |
Giá các gói cước (đồng/thuê bao) (có VAT) |
|||
|
Gói Hàng tháng |
239.000 |
269.000 |
309.000 |
|
Gói 07 tháng |
1.434.000 |
1.614.000 |
1.854.000 |
|
Gói 15 tháng |
2.868.000 |
3.228.000 |
3.708.000 |
STT |
Tên gói cước |
Home 1 |
Home 2 |
Home 3 |
1 |
Quy định tốc độ |
|||
|
Tốc độ tối đa trong nước |
30Mbps |
40Mbps |
50Mbps |
|
Tốc độ truy nhập quốc tế tối đa |
14,7 Mbps |
18 Mbps |
20,5 Mbps |
|
Tốc độ truy cập quốc tế tối thiểu |
Không |
Không |
Không |
2 |
Địa chỉ IP |
Động |
Động |
Động |
3 |
Giá các gói cước (đồng/thuê bao) (đã bao gồm VAT) |
|||
|
Gói Hàng tháng |
189.000 |
219.000 |
259.000 |
|
Gói 07 tháng |
1.134.000 |
1.314.000 |
1.554.000 |
|
Gói 15 tháng |
2.268.000 |
2.628.000 |
3.108.000 |